TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mãi cắt kính

dao cắt kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mãi cắt kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi kim cương cắt kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mãi cắt kính

diamond pencil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glass cutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glazier’s diamond

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mãi cắt kính

Glaserdiamant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glaserdiamant /m/XD/

[EN] diamond pencil, glass cutter, glazier’s diamond

[VI] dao cắt kính, mãi cắt kính, mũi kim cương cắt kính