Việt
nghề thủy tinh thủ công
=
-en xưỏng thủy tinh.
xưởng thủy tinh
nhà máy thủy tinh
Anh
glasswork/glazing
glazier's workshop/glass shop
glazing industry
Đức
Glaserei
Glaserhandwerk
Pháp
vitrerie
Glaserei,Glaserhandwerk /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Glaserei; Glaserhandwerk
[EN] glazing industry
[FR] vitrerie
Glaserei /die; -, -en/
xưởng thủy tinh; nhà máy thủy tinh;
(o Pl ) nghề thủy tinh thủ công (Glaserhandwerk);
Glaserei /f/
1. nghề thủy tinh thủ công; 2. =, -en xưỏng thủy tinh.
Glaserei (Handwerk)
Glaserei (Werkstatt)