Việt
nghề thủy tinh thủ công
=
-en xưỏng thủy tinh.
Đức
Glaserei
Glaserei /f/
1. nghề thủy tinh thủ công; 2. =, -en xưỏng thủy tinh.
Glaserei /die; -, -en/
(o Pl ) nghề thủy tinh thủ công (Glaserhandwerk);