Việt
len thuỷ tinh
bông thuỷ tinh
thuỷ tinh kéo sợi
sợi thuỷ tinh
bông bằng sợi thủy tinh
Anh
glass wool
glass-wool
spun glass
fiberglass
fibreglass
Đức
Glaswolle
Pháp
laine de verre
Glaswolle /die/
bông bằng sợi thủy tinh;
Glaswolle /f/SỨ_TT/
[EN] spun glass
[VI] bông thuỷ tinh, thuỷ tinh kéo sợi
Glaswolle /f/C_DẺO/
[EN] glass wool
[VI] len thuỷ tinh
Glaswolle /f/VT_THUỶ/
[EN] fiberglass (Mỹ), fibreglass (Anh)
[VI] sợi thuỷ tinh
[DE] Glaswolle
[EN] glass-wool
[FR] laine de verre