Việt
bông thuỷ tinh
thuỷ tinh kéo sợi
Anh
loose wool
spun glass
Đức
lose Wolle
Glaswolle
lose Wolle /f/SỨ_TT/
[EN] loose wool
[VI] bông thuỷ tinh
Glaswolle /f/SỨ_TT/
[EN] spun glass
[VI] bông thuỷ tinh, thuỷ tinh kéo sợi