Việt
cùng tên
trùng tên.
sự cùng tên
sự trùng tên
sự cùng dấu
Đức
Gleichnamigkeit
Gleichnamigkeit /die; -/
sự cùng tên; sự trùng tên; sự cùng dấu;
Gleichnamigkeit /f =/
sự] cùng tên, trùng tên.