gleichnamig /a/
cùng tên, (toán) đồng vị; gleichnamig e Menschen nhũng người trùng tên; Brüche gleichnamig machen (toán) lấy cùng mẫu sô chung cho phân só.
Gleichnamigkeit /f =/
sự] cùng tên, trùng tên.
gleichseitig /a/
1. (toán) đều, dều cạnh; 2. cùng tên, trùng tên.