Việt
đều
dều cạnh
cùng tên
trùng tên.
đều cạnh
Anh
equilateral
Đức
gleichseitig
Pháp
équilatéral
ein gleichseitiges Dreieck
một tam giác đều.
gleichseitig /(Adj.) (Math.)/
đều cạnh;
ein gleichseitiges Dreieck : một tam giác đều.
gleichseitig /a/
1. (toán) đều, dều cạnh; 2. cùng tên, trùng tên.
gleichseitig /adj/HÌNH/
[EN] equilateral
[VI] đều (cạnh)
[DE] gleichseitig
[FR] équilatéral