Việt
đều
cân
Tam giác đều
Thép hình T
đều cạnh
Thép góc
ghi kép đối xứng
Anh
equilateral
Triangle
T-section steels
L-section steels
Turnout
equilateral turnout
Y
Đức
gleichseitig
Dreieck
gleichseitiges
T-Stahl
gleichschenklig.
Winkelstahl
gleichschenklig
Pháp
équilatéral
Turnout,Equilateral /giao thông & vận tải/
equilateral turnout, Turnout,Equilateral,Y
Dreieck,gleichseitiges
[EN] Triangle, equilateral
[VI] Tam giác đều
T-Stahl,gleichschenklig.
[EN] T-section steels, equilateral
[VI] Thép hình T, đều cạnh
Winkelstahl,gleichschenklig
[EN] L-section steels, equilateral
[VI] Thép góc, đều cạnh
gleichseitig /adj/HÌNH/
[EN] equilateral
[VI] đều (cạnh)
đều (cạnh), cân
đều (có cạnh bằng nhau)
EQUILATERAL
đều CÓ các cạnh bằng nhau. Một tam giác đều có ba cạnh bằng nhau, còn tam giác cân (ỉsoscele) có hai cạnh bằng nhau.
[DE] gleichseitig
[FR] équilatéral