Việt
phối hợp
phôi vị
phối trí.
Anh
co-ordination
Đức
Gleichordnung
Pháp
classes coordonnées
coordination
Gleichordnung /f =, -en/
sự] phối hợp, phôi vị, phối trí.
Gleichordnung /IT-TECH/
[DE] Gleichordnung
[EN] co-ordination
[FR] classes coordonnées; coordination