TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phôi vị

phôi vị

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phôi vị

gastrula

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 gastrula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phôi vị

Gastru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichordnung /f =, -en/

sự] phối hợp, phôi vị, phối trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gastru /la, die; - (Zool)/

phôi vị;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gastrula /y học/

phôi vị

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gastrula

phôi vị

Giai đoạn phát triển phôi gồm có 2 lớp tế bào khép kín giống như một cái túi có khoảng trống ở giữa và một lỗ nhỏ ở phần cuối.