Việt
phôi vị
phối hợp
phối trí.
Anh
gastrula
Đức
Gastru
Gleichordnung
Gleichordnung /f =, -en/
sự] phối hợp, phôi vị, phối trí.
Gastru /la, die; - (Zool)/
phôi vị;
gastrula /y học/
Giai đoạn phát triển phôi gồm có 2 lớp tế bào khép kín giống như một cái túi có khoảng trống ở giữa và một lỗ nhỏ ở phần cuối.