Việt
sự làm cho đồng đều
sự làm cho bằng nhau
sự xem là ngang nhau
sự đặt ở vị trí ngang nhau
Đức
Gleichsetzung
Gleichsetzen
Pháp
égalisation
Gleichsetzen,Gleichsetzung
Gleichsetzen, Gleichsetzung
Gleichsetzung /die/
sự làm cho đồng đều; sự làm cho bằng nhau;
sự xem là ngang nhau; sự đặt ở vị trí ngang nhau;