gleichsetzen /(sw. V.; hat)/
làm bằng nhau;
xem như nhau;
xem giống nhau;
ví như;
gleichsetzen /(sw. V.; hat)/
xem là bình đẳng;
xem là ngang nhau;
đặt ngang nhau;
der Hand arbeiter ist dem Kopfarbeiter gleichzusetzen : xem người lao động chân tay ngang với người lao động trí óc.