egalisieren /(sw. V.; hat)/
(Technik, Textilind , Handw ) làm bằng nhau;
làm đồng đều nhau;
gleichsetzen /(sw. V.; hat)/
làm bằng nhau;
xem như nhau;
xem giống nhau;
ví như;
gleichmachen /(sw. V.; hat)/
làm bằng nhau;
làm cho giông nhau;
san bằng (khoảng cách, sự chênh lệch);
làm đồng đều;
angleichen /(st V.; hat)/
làm bằng nhau;
san bằng;
thích nghi;
làm cho hòa đồng;
thích ứng;
điều chỉnh lương bổng cho thích ứng với thời giá : die Löhne den Preisen/an die Preise angleichen họ đã hòa hợp với nhau. : sie haben sich [einander] angeglichen
gleichstellen /(sw. V.; hat)/
làm bằng nhau;
coi bằng nhau;
xếp bậc như nhau;
cho hưởng quyền (quyền lợi) như nhau;