TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt ngang nhau

xem là bình đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem là ngang nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt ngang nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt ngang nhau

gleichsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hand arbeiter ist dem Kopfarbeiter gleichzusetzen

xem người lao động chân tay ngang với người lao động trí óc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichsetzen /(sw. V.; hat)/

xem là bình đẳng; xem là ngang nhau; đặt ngang nhau;

xem người lao động chân tay ngang với người lao động trí óc. : der Hand arbeiter ist dem Kopfarbeiter gleichzusetzen