Việt
xem là bình đẳng
xem là ngang nhau
đặt ngang nhau
Đức
gleichsetzen
der Hand arbeiter ist dem Kopfarbeiter gleichzusetzen
xem người lao động chân tay ngang với người lao động trí óc.
gleichsetzen /(sw. V.; hat)/
xem là bình đẳng; xem là ngang nhau; đặt ngang nhau;
xem người lao động chân tay ngang với người lao động trí óc. : der Hand arbeiter ist dem Kopfarbeiter gleichzusetzen