Việt
kẻ giả dối
người đạo đúc giả.
người đạo đức giả
Đức
Gleisner
Gleisner /['glaisnar], der; -s, - (veraltet)/
kẻ giả dối; người đạo đức giả (Heuchler);
Gleisner /m -s, =/
kẻ giả dối, người đạo đúc giả.