Việt
kẻ giả dối
người đạo đúc giả.
người đạo đức giả
kẻ đạo đức giả
Đức
Gleisner
Pharisäer
Gleisner /['glaisnar], der; -s, - (veraltet)/
kẻ giả dối; người đạo đức giả (Heuchler);
Pharisäer /[fari'ze:r], der; -s, -/
(geh ) kẻ giả dối; kẻ đạo đức giả;
Gleisner /m -s, =/
kẻ giả dối, người đạo đúc giả.