Việt
kẻ giả dôi
kẻ đạo đúc giả.
tín đồ giáo phái Pharise
kẻ giả dối
kẻ đạo đức giả
cà phê pha rượu rum và kem
Đức
Pharisäer
Pharisäer /[fari'ze:r], der; -s, -/
tín đồ giáo phái Pharise;
(geh ) kẻ giả dối; kẻ đạo đức giả;
cà phê pha rượu rum và kem;
Pharisäer /m -s, =/
kẻ giả dôi, kẻ đạo đúc giả.