TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ đạo đức giả

kẻ đạo đức giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ càu nhàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đi lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hành hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ giả nhân giả nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ giả dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay dạy đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ làm ra vẻ sùng đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ko giả dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ giả nhân giả nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kẻ đạo đức giả

Muckerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betbruder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pharisäer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moralprediger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frömmler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hypokrh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pharisäer /[fari'ze:r], der; -s, -/

(geh ) kẻ giả dối; kẻ đạo đức giả;

Moralprediger /der (abwertend)/

kẻ đạo đức giả; người hay dạy đời;

Frömmler /['froemlor], der; -s, -/

kẻ đạo đức giả; kẻ làm ra vẻ sùng đạo;

Hypokrh /der, -en, -en (bildungsspr. veraltet)/

ko giả dối; kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa (Heuchler);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muckerin /í =, -nen/

1. kẻ đạo đức giả; 2. kẻ càu nhàu.

Betbruder /m -s, -brüder/

1. ngưòi đi lễ, ngưòi hành hương; 2. kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.