Wolf /im Schafcpdz/(auch:) Schafcfell/(auch:) Schafskleid sein/
chó sói đội lốt cừu non;
kẻ giả nhân giả nghĩa;
bị rơi vào tay bọn sói, bị đô' i xử tàn tệ. : unter die Wölfe geraten [sein]
Hypokrh /der, -en, -en (bildungsspr. veraltet)/
ko giả dối;
kẻ đạo đức giả;
kẻ giả nhân giả nghĩa (Heuchler);
Heuchler /der; -s, -/
kẻ giả dôi;
người đạo đức giả;
kẻ giả nhân giả nghĩa;
kẻ dối trá;
kẻ vờ vĩnh;