Việt
kẻ giả dôi
kẻ đạo đúc giả.
người đạo đức giả
kẻ giả nhân giả nghĩa
kẻ dối trá
kẻ vờ vĩnh
Đức
Pharisäer
Heuchler
Heuchler /der; -s, -/
kẻ giả dôi; người đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; kẻ dối trá; kẻ vờ vĩnh;
Pharisäer /m -s, =/
kẻ giả dôi, kẻ đạo đúc giả.