Việt
kẻ đạo đúc giả
kẻ đạo đức giả
người hay dạy đời
Đức
Moralprediger
Moralprediger /der (abwertend)/
kẻ đạo đức giả; người hay dạy đời;
Moralprediger /m-s, = (mỉa mại)/
kẻ đạo đúc giả; -