Việt
người hành hương
ngưòi đi lễ
ngưôi đi dâng hương
ngưỏi đi trẩy hội.
ngưòi hành hương
kẻ đạo đức giả
kẻ giả nhân giả nghĩa.
Đức
Wallfahrerin
Betbruder
Wallfahrerin /f =, -nen/
người hành hương, ngưòi đi lễ, ngưôi đi dâng hương, ngưỏi đi trẩy hội.
Betbruder /m -s, -brüder/
1. ngưòi đi lễ, ngưòi hành hương; 2. kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.