Việt
ngưòi đi lễ
ngưòi hành hương
kẻ đạo đức giả
kẻ giả nhân giả nghĩa.
người quá sùng đạo
Đức
Betbruder
Betbruder /[’be:t-], der (abwertend)/
người quá sùng đạo (Frömmler);
Betbruder /m -s, -brüder/
1. ngưòi đi lễ, ngưòi hành hương; 2. kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa.