Việt
người hành hương
ngưòi đi lễ
ngưôi đi dâng hương
ngưỏi đi trẩy hội.
Đức
Wallfahrerin
Wallfahrerin /f =, -nen/
người hành hương, ngưòi đi lễ, ngưôi đi dâng hương, ngưỏi đi trẩy hội.