Việt
ge
tiếng chuông đánh
tiếng chuông đồng hồ
Đức
Glockenklangschlag
Glockenklangschlag /m -(e)s, -schla/
1. tiếng chuông đánh; 2. tiếng chuông đồng hồ; er kommt mit dem - schlag nó đến dẩn từng phút; Glockenklang