Việt
tiếng chuông đồng hồ
ge
tiếng chuông đánh
Đức
Stundenschlag
Glockenklangschlag
Sie lauschen nicht auf die Glocken einer Turmuhr, denn es gibt keine Turmuhren.
Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.
They do not listen for chimes from a clock tower, for clock towers do not exist.
Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.
Stundenschlag /der/
tiếng chuông đồng hồ;
Stundenschlag /m -(e)s, -schlage/
tiếng chuông đồng hồ; Stunden
Glockenklangschlag /m -(e)s, -schla/
1. tiếng chuông đánh; 2. tiếng chuông đồng hồ; er kommt mit dem - schlag nó đến dẩn từng phút; Glockenklang