TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng chuông đồng hồ

tiếng chuông đồng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng chuông đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiếng chuông đồng hồ

Stundenschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glockenklangschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie lauschen nicht auf die Glocken einer Turmuhr, denn es gibt keine Turmuhren.

Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They do not listen for chimes from a clock tower, for clock towers do not exist.

Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stundenschlag /der/

tiếng chuông đồng hồ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stundenschlag /m -(e)s, -schlage/

tiếng chuông đồng hồ; Stunden

Glockenklangschlag /m -(e)s, -schla/

1. tiếng chuông đánh; 2. tiếng chuông đồng hồ; er kommt mit dem - schlag nó đến dẩn từng phút; Glockenklang