Việt
kẻ phiêu lưu
người mạo hiểm
ngưôi mạo hiểm
Đức
Glucksritter
Glücksritter
Glücksritter /m -s, =/
kẻ phiêu lưu, ngưôi mạo hiểm; -
Glucksritter /der (auch abwertend)/
kẻ phiêu lưu; người mạo hiểm;