TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ phiêu lưu

kẻ phiêu lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưôi mạo hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi mạo hiểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kẻ phiêu lưu

Glücksritter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abenteurer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glucksritter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glucksritter /der (auch abwertend)/

kẻ phiêu lưu; người mạo hiểm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glücksritter /m -s, =/

kẻ phiêu lưu, ngưôi mạo hiểm; -

Abenteurer /m -s, =/

kẻ phiêu lưu, ngưôi mạo hiểm.