Việt
ơn
ân huệ.
sự thể hiện lòng nhân từ
biểu hiện của sự chiếu cố
Đức
Gnadenbeweis
Gnadenbeweis /der/
sự thể hiện lòng nhân từ; biểu hiện của sự chiếu cố;
Gnadenbeweis /m -es, -e/
ơn, ân huệ.