Việt
giác kế
máy đo góc
thưdc đo góc.
dụng cụ đo góc
Anh
goniometer
angulometer
radiogoniometer
Đức
Goniometer
Winkelmesser
Pháp
chercheur radiogoniométrique
goniomètre
Goniometer, Winkelmesser
Goniometer /das; -s, -/
dụng cụ đo góc;
Goniometer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Goniometer
[EN] radiogoniometer
[FR] chercheur radiogoniométrique
Goniometer,Winkelmesser /SCIENCE,TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Goniometer; Winkelmesser
[EN] goniometer
[FR] goniomètre
Goniometer /n -s, =/
thưdc (máy) đo góc.
Goniometer /nt/HÌNH/
[VI] giác kế
Goniometer /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] angulometer
[VI] máy đo góc
Goniometer /nt/VT&RĐ/