Việt
dụng cụ định hướng vô tuyến
dụng cụ đo góc vô tuyến
máy tìm phương bằng vô tuyến
giác kế vô tuyến
máy tìm phương vô tuyến
Anh
radiogoniometer
radio direction-finder
Đức
Radiogoniometer
Funkkompaß
Goniometer
Funkpeiler
Pháp
chercheur radiogoniométrique
radiogoniomètre
radiogoniometer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Goniometer
[EN] radiogoniometer
[FR] chercheur radiogoniométrique
radio direction-finder,radiogoniometer /TECH/
[DE] Funkpeiler; Radiogoniometer
[EN] radio direction-finder; radiogoniometer
[FR] radiogoniomètre
Funkkompaß /m/V_LÝ, VLB_XẠ/
[VI] giác kế vô tuyến, máy tìm phương vô tuyến
Radiogoniometer /nt/V_LÝ, VLB_XẠ/
[VI] giác kế vô tuyến
dụng cụ định hướng vô tuyến ; dụng cụ đo góc vô tuyến ; máy tìm phương bằng vô tuyến
giác kẽ vô tuyển Giác kế dùng như một bộ phận cùa máy tìm phương vô tuyến. ,