Việt
cúng té
tế lễ
làm lễ
làm lễ trọng
sự cúng tế
sự tế lễ
sự làm lễ
buổi lễ
Đức
Gottesdienst
einen Gottesdienst besuchen
đi lễ ở nhà thờ.
Gottesdienst /der/
sự cúng tế; sự tế lễ; sự làm lễ; buổi lễ;
einen Gottesdienst besuchen : đi lễ ở nhà thờ.
Gottesdienst /m -es, -e/
sự] cúng té, tế lễ, làm lễ, làm lễ trọng; - dienst abhalten làm lễ đúng chủ lễ.