Việt
ngoan đạo
sùng đạo
mộ đạo.
tính ngoan đạo
lòng sùng đạo
lòng mộ đạo
Đức
Gottseligkeit
Gottseligkeit /die (o. PL) (veraltend)/
tính ngoan đạo; lòng sùng đạo; lòng mộ đạo;
Gottseligkeit /(Gottseligkeit) ỉ =/
(Gottseligkeit) ỉ = sự, lòng, tính] ngoan đạo, sùng đạo, mộ đạo.