TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lòng mộ đạo

lòng mộ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ngoan đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng sùng đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngoan đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sùng đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kính Chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng kính Chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôn sùng Thượng đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lòng mộ đạo

Pietat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gottseligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaubigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frömmigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gottesfurcht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pietat /[pie...], die; -, -en/

(o PI ) (geh ) lòng mộ đạo;

Gottseligkeit /die (o. PL) (veraltend)/

tính ngoan đạo; lòng sùng đạo; lòng mộ đạo;

Glaubigkeit /die; -/

sự ngoan đạo; sự sùng đạo; lòng mộ đạo;

Frömmigkeit /[Troemiẹkait], die; -/

sự ngoan đạo; sự sùng đạo; lòng mộ đạo (Gläubig keit, Gottesfurcht);

Gottesfurcht /die/

sự kính Chúa; lòng kính Chúa; lòng mộ đạo; sự tôn sùng Thượng đế;