Việt
lõi hạt
hạt
thằng lỏi con
thằng nhóc
oắt con
Đức
Grützen
Grützen /der; -s, - (landsch.)/
lõi hạt; hạt (táo, lê );
(đùa) thằng lỏi con; thằng nhóc; oắt con (Knirps);