Grabstein /der/
bia mộ;
Grabstein /(bia mộ). 6. dạng ngắn gọn của danh từ Spielstein (quân cờ, con cờ); bei jmdm. einen Stein im Brett haben (ugs.)/
được ai yêu mến;
Grabstein /(bia mộ). 6. dạng ngắn gọn của danh từ Spielstein (quân cờ, con cờ); bei jmdm. einen Stein im Brett haben (ugs.)/
hạt;
hột (của quả cây);
Grabstein /(bia mộ). 6. dạng ngắn gọn của danh từ Spielstein (quân cờ, con cờ); bei jmdm. einen Stein im Brett haben (ugs.)/
viên sỏi kết tụ (trong thận, bàng quang V V ) (landsch ) cốc vại đựng bia (Bierkrug);