TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grabstein

mộ chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bia mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ai yêu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên sỏi kết tụ cốc vại đựng bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

grabstein

Grabstein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grabstein /der/

bia mộ;

Grabstein /(bia mộ). 6. dạng ngắn gọn của danh từ Spielstein (quân cờ, con cờ); bei jmdm. einen Stein im Brett haben (ugs.)/

được ai yêu mến;

Grabstein /(bia mộ). 6. dạng ngắn gọn của danh từ Spielstein (quân cờ, con cờ); bei jmdm. einen Stein im Brett haben (ugs.)/

hạt; hột (của quả cây);

Grabstein /(bia mộ). 6. dạng ngắn gọn của danh từ Spielstein (quân cờ, con cờ); bei jmdm. einen Stein im Brett haben (ugs.)/

viên sỏi kết tụ (trong thận, bàng quang V V ) (landsch ) cốc vại đựng bia (Bierkrug);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grabstein /m -(e)s, -e/

mộ chí, mộ bia; -