Graser /der; -s, - (Jägerspr.)/
cái lưỡi (của loài hươu nai);
Graser
dạng số nhiều của đanh từ;
Gräser /11 CỎ. 2. (o. PI.) cây cỏ, thảo mộc; die Kühe fressen Gras/
những con bò ăn cỏ;
wo er hinhaut, da wächst kein Gras mehr : nơi nào hắn đi qua thì ngay cả cỏ cũng không mọc nểi (hắn là người vụng về, thô kệch) das :