Việt
lớp đất trên mặt đầy cỏ dại
Anh
stand of grass
turf
Đức
Grasnarbe
Grasbestand
Turf
Pháp
gazon
Grasbestand,Grasnarbe,Turf /SCIENCE/
[DE] Grasbestand; Grasnarbe; Turf
[EN] stand of grass; turf
[FR] gazon
Grasnarbe /die/
lớp đất trên mặt đầy cỏ dại;