Anh
stand of grass
turf
Đức
Grasbestand
Grasnarbe
Turf
Pháp
gazon
Semer du gazon
Trồng (gieo) cỏ.
gazon /SCIENCE/
[DE] Grasbestand; Grasnarbe; Turf
[EN] stand of grass; turf
[FR] gazon
gazon [gazô] n. m. Thảm cỏ; cỏ ngắn. Semer du gazon: Trồng (gieo) cỏ. > Bãi cỏ, thảm cỏ.