Việt
thợ khắc
thợ chạm
máy khắc
dao khắc
thợ chạm.
Anh
engraver
Đức
Graveur
Graveur /[gra'v0:r], der; -s, -e/
thợ khắc; thợ chạm (Stecher);
Graveur /m -s, -e/
thợ khắc, thợ chạm.
Graveur /m/SỨ_TT/
[EN] engraver
[VI] thợ khắc, thợ chạm, máy khắc, dao khắc