Việt
máy khắc
thợ khắc
thợ chạm
dao khắc
máy làm rãnh hoặc lỗ đối xứng
Anh
etching machine
engraver
engraving machine
notcher
Đức
Ätzmaschine
Graveur
Graviermaschine
máy khắc, máy làm rãnh hoặc lỗ đối xứng (theo vòng tròn trên phôi)
engraver, engraving machine
Graviermaschine /f =, -n/
máy khắc; -
Ätzmaschine /f/IN/
[EN] etching machine
[VI] máy khắc
Graveur /m/SỨ_TT/
[EN] engraver
[VI] thợ khắc, thợ chạm, máy khắc, dao khắc