Việt
mốc ranh giới
cột mốc biên giói
cột mốc biên giới
Anh
landmark
boundary stone
Đức
Grenzstein
Landmarke
Sehenswürdigkeit
Pháp
point de repère
Grenzstein,Landmarke,Sehenswürdigkeit /IT-TECH/
[DE] Grenzstein; Landmarke; Sehenswürdigkeit
[EN] landmark
[FR] point de repère
Grenzstein /der/
cột mốc biên giới;
Grenzstein /m -(e)s, -e/
cột mốc biên giói; Grenz
Grenzstein /m/XD/
[EN] boundary stone, landmark
[VI] mốc ranh giới