Việt
danh lam thắng cảnh
thắng cảnh
danh lam
danh thắng.-
vật hiếm thấy
tác phẩm nghệ thuật quí giá
Anh
landmark
Đức
Sehenswürdigkeit
Grenzstein
Landmarke
Pháp
point de repère
Grenzstein,Landmarke,Sehenswürdigkeit /IT-TECH/
[DE] Grenzstein; Landmarke; Sehenswürdigkeit
[EN] landmark
[FR] point de repère
Sehenswürdigkeit /die; -, -en/
danh lam thắng cảnh; vật hiếm thấy; tác phẩm nghệ thuật quí giá;
Sehenswürdigkeit /í =, -en/
í =, nơi] thắng cảnh, danh lam thắng cảnh, danh lam, danh thắng.-