Việt
danh thắng
thắng cảnh
danh lam thắng cảnh
danh lam
danh thắng.-
Đức
Naturschönheit
Sehenswürdigkeit
Sehenswürdigkeit /í =, -en/
í =, nơi] thắng cảnh, danh lam thắng cảnh, danh lam, danh thắng.-
Naturschönheit f, Sehenswürdigkeit f