Việt
danh lam
thắng cảnh
danh lam thắng cảnh
danh thắng.-
Anh
a famous buddhist temple
Đức
bekannte Pagode
Sehenswürdigkeit
Sehenswürdigkeit /í =, -en/
í =, nơi] thắng cảnh, danh lam thắng cảnh, danh lam, danh thắng.-
- dt. (H. lam: chùa) Ngôi chùa nổi tiếng: Chùa Hương là một danh lam.
bekannte Pagode f; danh lam tháng cành malerische Landschaft f