Việt
danh lam thắng cảnh
thắng cảnh
danh lam
danh thắng.-
vật hiếm thấy
tác phẩm nghệ thuật quí giá
Anh
beauty spot
famous landscape
famous temples and beautiful landscapes
Đức
Sehenswürdigkeit
Sehenswürdigkeit /die; -, -en/
danh lam thắng cảnh; vật hiếm thấy; tác phẩm nghệ thuật quí giá;
Sehenswürdigkeit /í =, -en/
í =, nơi] thắng cảnh, danh lam thắng cảnh, danh lam, danh thắng.-
beauty spot, famous landscape