Việt
tác phẩm nghệ thuật quí giá
kho tàng nghệ thuật quí giá
danh lam thắng cảnh
vật hiếm thấy
Đức
Kunstschätz
Sehenswürdigkeit
Sehenswürdigkeit /die; -, -en/
danh lam thắng cảnh; vật hiếm thấy; tác phẩm nghệ thuật quí giá;
Kunstschätz /m -es, -schätze/
kho tàng nghệ thuật quí giá, tác phẩm nghệ thuật quí giá; -