Việt
lưói cặp chả
ví nưđng chả.
lò nướng
vỉ nướng
dạng ngắn gọn của danh từ Kühlergrill
Anh
grill+e
grill
griller
Đức
Grill
Grillgeraet
Pháp
grilloir
gril
Grill /[grd], der; -s, -s/
lò nướng;
vỉ nướng;
dạng ngắn gọn của danh từ Kühlergrill (tấm lưới che bộ làm mát động cơ xe);
Grill /m -s, -s/
cái] lưói cặp chả, ví nưđng chả.
Grill /TECH/
[DE] Grill
[EN] grill
[FR] grilloir
Grill,Grillgeraet /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Grill; Grillgeraet
[EN] griller
[FR] gril