TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gril

frameage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

number of frames

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

griller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gril

Chor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grillgeraet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gril

gril

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Côtelettes sur le gril

Thăn nuứng VI.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gril /TECH,INDUSTRY/

[DE] Chor

[EN] frameage; number of frames

[FR] gril

gril /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Grill; Grillgeraet

[EN] griller

[FR] gril

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gril

gril [gRÍl, gRÍ] n. m. 1. vỉ nướng. Côtelettes sur le gril: Thăn nuứng VI. 2. cổ. Giàn lửa; giàn hỏa thiêu. -Bóng, Thân Etre sur le gril. Lo lắng, bồn chồn, lồng như lửa đốt. 3. KÏ Sàn lưói chắn phía thưọng lưu của ụ tầu. 4. Trần mắt cáo trên sân khấu. 5. HÁI Sàn cửa lồng tầu.