gril
gril [gRÍl, gRÍ] n. m. 1. vỉ nướng. Côtelettes sur le gril: Thăn nuứng VI. 2. cổ. Giàn lửa; giàn hỏa thiêu. -Bóng, Thân Etre sur le gril. Lo lắng, bồn chồn, lồng như lửa đốt. 3. KÏ Sàn lưói chắn phía thưọng lưu của ụ tầu. 4. Trần mắt cáo trên sân khấu. 5. HÁI Sàn cửa lồng tầu.